Từ "curtain lecture" trong tiếng Anh có thể được hiểu là một cuộc "trách móc" hay "phê bình" của người vợ đối với chồng, thường diễn ra khi hai người đang ở trong một không gian riêng tư, chẳng hạn như trong phòng ngủ, và không có ai khác nghe thấy. Từ này thường mang tính chất hài hước và chỉ trích nhẹ nhàng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"After coming home late from the party, John knew he was going to get a curtain lecture from his wife."
(Sau khi về nhà muộn từ bữa tiệc, John biết rằng anh sẽ bị vợ trách móc.)
"Despite his attempts to avoid the inevitable, he found himself sitting through a lengthy curtain lecture about responsibility and trust."
(Mặc dù anh đã cố gắng tránh điều tất yếu, anh vẫn thấy mình ngồi nghe một bài trách móc dài về trách nhiệm và sự tin tưởng.)
Phân biệt các biến thể và cách sử dụng:
Curtain: Là từ chỉ "rèm" hoặc "mành", nhưng trong ngữ cảnh này, nó biểu thị không gian riêng tư.
Lecture: Thường có nghĩa là bài giảng, nhưng trong cụm từ này, nó mang nghĩa là "bài phê bình" hoặc "trách móc".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Scolding: Lời quở trách.
Reprimand: Sự khiển trách.
Lecture: Trong một số ngữ cảnh, "lecture" có thể dùng để chỉ lời phê bình mà không nhất thiết phải có yếu tố riêng tư như trong "curtain lecture".
Idioms liên quan:
Give someone a piece of your mind: Nói với ai đó về những gì bạn nghĩ, thường là khi bạn không hài lòng.
Talk down to someone: Nói với ai đó theo cách mà họ cảm thấy bị xem thường.
Phrasal verbs:
Bring up: Đề cập đến một vấn đề nào đó, có thể dẫn đến một cuộc tranh cãi hoặc phê bình.
Take to task: Khiển trách ai đó về hành động của họ.
Kết luận:
"Curtaint lecture" thường mang tính chất hài hước và nhẹ nhàng, diễn ra trong không gian riêng tư khi một người vợ có thể phê bình chồng mà không sợ bị người khác nghe thấy.