Characters remaining: 500/500
Translation

curtain lecture

/'kə:tn'lektʃə/
Academic
Friendly

Từ "curtain lecture" trong tiếng Anh có thể được hiểu một cuộc "trách móc" hay "phê bình" của người vợ đối với chồng, thường diễn ra khi hai người đangtrong một không gian riêng tư, chẳng hạn như trong phòng ngủ, không ai khác nghe thấy. Từ này thường mang tính chất hài hước chỉ trích nhẹ nhàng.

Định nghĩa:
  • Curtain lecture: Lời trách móc, phê bình một người vợ dành cho chồng trong lúc riêng tư, thường khi không ai khácđó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After coming home late from the party, John knew he was going to get a curtain lecture from his wife."
    • (Sau khi về nhà muộn từ bữa tiệc, John biết rằng anh sẽ bị vợ trách móc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite his attempts to avoid the inevitable, he found himself sitting through a lengthy curtain lecture about responsibility and trust."
    • (Mặc dù anh đã cố gắng tránh điều tất yếu, anh vẫn thấy mình ngồi nghe một bài trách móc dài về trách nhiệm sự tin tưởng.)
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • Curtain: từ chỉ "rèm" hoặc "mành", nhưng trong ngữ cảnh này, biểu thị không gian riêng tư.
  • Lecture: Thường có nghĩa bài giảng, nhưng trong cụm từ này, mang nghĩa "bài phê bình" hoặc "trách móc".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Scolding: Lời quở trách.
  • Reprimand: Sự khiển trách.
  • Lecture: Trong một số ngữ cảnh, "lecture" có thể dùng để chỉ lời phê bình không nhất thiết phải yếu tố riêng tư như trong "curtain lecture".
Idioms liên quan:
  • Give someone a piece of your mind: Nói với ai đó về những bạn nghĩ, thường khi bạn không hài lòng.
  • Talk down to someone: Nói với ai đó theo cách họ cảm thấy bị xem thường.
Phrasal verbs:
  • Bring up: Đề cập đến một vấn đề nào đó, có thể dẫn đến một cuộc tranh cãi hoặc phê bình.
  • Take to task: Khiển trách ai đó về hành động của họ.
Kết luận:

"Curtaint lecture" thường mang tính chất hài hước nhẹ nhàng, diễn ra trong không gian riêng tư khi một người vợ có thể phê bình chồng không sợ bị người khác nghe thấy.

danh từ
  1. lời trách móc (của người vợ) lúc thanh vắng

Comments and discussion on the word "curtain lecture"